Công ty kinh doanh XNK và dịch vụ thương mại Lạng sơn | - 税号 4900150206 | 越多查越南公司

Công ty kinh doanh XNK và dịch vụ thương mại Lạng sơn
状态未知
Công ty kinh doanh XNK và dịch vụ thương mại Lạng sơn
状态未知
报告
报告
最后更新日期 2019-03-27
企业代码/税号 4900150206 法人姓名 成立日期 1999-07-20 增值税 -
公司英语名称 - 公司简称 - 省/市 - 地区 -
法律类型 - 电话
- (0)
电子邮件
(0)
注册地址 28 / Lý Thái Tổ /Phường Đông Kinh Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn
经营范围
在 TradeDataPlus 平台上浏览越南公司的进出口贸易数据
VN More - 越南公司数据库 公司简介查询 越南实体报告 KYC 系统
文档和报告
VN More - 越南公司数据库 公司简介查询 越南实体报告 KYC 系统
商业登记证 商业登记证(公司名称、公司地址、联系方式、注册资本、法人详细信息、股东及股东出资比例)
VN More - 越南公司数据库 公司简介查询 越南实体报告 KYC 系统
最新商业登记信息 企业的最新工商登记信息、关联公司名单、经营范围、资本和创始股东信息
VN More - 越南公司数据库 公司简介查询 越南实体报告 KYC 系统
公司历史信息 过去 3 年的工商登记和变更信息
VN More - 越南公司数据库 公司简介查询 越南实体报告 KYC 系统
综合信用报告 企业的工商注册信息、完整的财务数据分析(流动比率、杠杆比率等)、公开新闻和分析师评级
VN More - 越南公司数据库 公司简介查询 越南实体报告 KYC 系统
最近财年的财务报表 企业最近一个财政年度的三大财务报表(资产负债表、利润表、现金流表)
人员 更多
没有数据
业务规模
销售额
-
可靠性说明
-
员工数 -
可靠性说明
-
股权结构
没有数据
注册信息
注册部门 -
注册部门电话 -
注册部门地址 -
1,937同行业公司
Tinh Vinh Phuc Thành phố Vĩnh Yên
成立日期 2022-11-23
企业代码/税号 2500466699-001
Tinh Nam Dinh Huyện Mỹ Lộc
成立日期 2020-02-18
企业代码/税号 5200213156-037
Tinh Quang Ninh Thành phố Hạ Long
成立日期 2020-02-18
企业代码/税号 5200213156-038
Tinh Ninh Thuan Huyện Ninh Phước
成立日期 2020-02-17
企业代码/税号 5200213156-034
Tinh Vinh Phuc Thành phố Phúc Yên
成立日期 2020-02-14
企业代码/税号 5200213156-036
Tinh Tuyen Quang Thành phố Tuyên Quang
成立日期 2020-02-14
企业代码/税号 5200213156-035
Tinh Dak Nong Thành phố Gia Nghĩa
成立日期 2020-01-07
企业代码/税号 5200213156-033
Tinh Vinh Phuc Thành phố Vĩnh Yên
成立日期 2019-12-24
企业代码/税号 5200213156-028
Tinh Binh Duong Thành phố Thủ Dầu Một
成立日期 2018-10-05
企业代码/税号 3600435216-001
Tinh Kien Giang Huyện Giồng Riềng
成立日期 2018-08-17
企业代码/税号 1702136652
查看4620 - 农林原料(木材、竹材除外)及活畜批发的更多公司
2,552同省市公司
Lang Son
成立日期 2008-01-14
企业代码/税号 4900266747
Lang Son
成立日期 2014-12-24
企业代码/税号 4900779107
Lang Son
成立日期 2011-01-27
企业代码/税号 107634993047
Lang Son
成立日期 2007-12-29
企业代码/税号 4900265454
查看 的更多公司